--

băng huyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng huyết

+  

  • (to have a) metrorrhagia
    • sẩy thai bị băng huyết
      to miscarry and have a metrorrhagia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng huyết"
Lượt xem: 446